dựng_châu是什么意思_dựng_châu读音|解释_dựng_châu同义词|反义词

dựng_châu

越南语

组成

dựng châu孕珠

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 孕珠