dọn 释义: dọn 《Don》全名《Don’t Let me Down》,由林明阳作词、王治平作曲、陈洁仪演唱,所属专辑《萝拉》,发行时间2001年1月1日。 参见百度百科介绍 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 遁:nhộn, trộn, độn, tuần, trốn, đón, rộn, dọn, lộn :soạn, dọn 抡:chọn, luân, luồn, dọn 迍:đốn, đon, trốn, đón, dọn, truân 𢵬:dọn撰:soạn, toán, soảng, dốn, soạng, chọn, tuyển, rộn, dọn, chộn 𢵶:dọn 扽:dùn, đốn, khòn, đon, dồn, đợ, đón, đùn, dọn 𢶿:dọn 相似国语字 don dọn dộn dợn dón dốn dớn dõn dồn dỡn dòn dôn dờn 释义 汉字:扽 迍 𢵶 遁 𢶿 撰 𢵬 抡 收拾,整理 摆搬,迁移