dãy 释义: dãy day,英语单词,名词、形容词、副词,作名词时意为“一天;时期;白昼,人名;(英、法、西)戴;(越)岱;(阿拉伯、土)达伊”,作形容词时意为“日间的;逐日的”,作副词时意为“每天;经常在白天地”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 大:dãy, đại, dảy, đài, đợi 𧿆:dãy, dậy, dẩy, dẫy, rẽ, giẫy, rẫy, dảy, nhảy, dẽ, nhẩy, giãy, giẽ 𡉏:dãy, vảy, dẫy, dĩ, dẽ, dẻ, giẽ圮:dãy, phỉ, tỵ, bĩ, di 𠖰:dãi, dãy, dẽ 圯:dãy, dẫy, di, dẽ, dây 相似国语字 day dáy dẩy đay đáy đẫy dày dạy dẫy đày đây đấy dảy dây dấy đảy đầy đậy dãy dầy dậy đãy đẩy 释义 汉字:𡉏 𠖰 圮 𧿆 大 圯 行列 涨潮 涨溢