cuồng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 逛:cuồng, cuống 狂:cuồng𫛭:cuồng (常用字) 狂:cuồng 喃字 狂:cuồng 𫛭:cuồng 相似国语字 cuông cường cượng cương cướng cuống cưỡng cuồng cưởng 释义 癫狂,精神错乱 狂猛,狂暴 麻木