choạng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 choang choạng choáng choảng choàng 释义 汉字:𨆒 𨡧 组词 chập choạng ①蒙蒙,晦暗,幽暗 ②摸索前进 chệnh choạng 踉跄,蹒跚 chuệnh choạng 踉跄,蹒跚 choạng vạng 蹒跚 loạng choạng 踉跄