chay 释义: chay chay,日本女歌手,中文名是永谷麻衣,唱片公司是华纳音乐,出生于1990年10月23日,主要作品有《はじめての気持ち》、《高気圧ガール》、《はじめての気持ち》等。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𡄡:chay 𣙮:chay, chày 斋:chay, trai 斎:chay, chái, trơi, trai齐:tề, tế, tè, chay, tày :chai, chay, trây, trai 沚:chảy, chạy, chay, chẩy, thử, chỉ, sạch 斋:chay, chây, trơi, trai 相似国语字 chay chạy chấy cháy chẩy chảy chầy chày chây chậy 释义 斋 素食 醮祭,道场 胭脂 不加馅的 草麻子油 不施肥的卫生田