cha 闽南语 发音 相似白话字 cha chà chak cha̍k chá chah cha̍h 释义 汉字:昨越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 齄:cha, tra 咱:gia, tảm, tự, ta, cha, tàm 咱:gia, ta, cha, tàm嗻:gia, giá, già, chạ, cha 咱:quỹ, tảm, ta, cha, quĩ 皻:cha, tra (常用字) 咱:cha 皻:cha 喃字 皻:tra, cha 齄:tra, cha 咋:trách, cha, sợ, trá, chách, chạ, chá 乍:sã, cha, sạ, chạ 诈:cha, trá吒:sá, tra, cha, trá, trác, chá 𤕔:cha 嗻:cha, chạ 爷:cha, da, gia 仛:sá, thác, đạc, cha 相似国语字 cha chá chã chả chà chạ 释义 父亲 神甫 家伙 西班牙语 f. 茶 满语 筋