chồn 释义: chồn chon,英语单词,主要用作名词,作名词时译为“(Chon)人名;(柬)宗;(越)珍;(东南亚国家华语)传;(法)肖恩”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 㹠:khọn, chồn 𤞐:chồn 𦛊:chồn屯:giỡn, dùn, đần, đốn, đún, sồn, dồn, tòn, nhún, sòn, giùng, thùn, chồn, truân, đồn 𤶐:mòn, chồn, dòn, giòn 𨀛:chồn 相似国语字 chon chọn chốn chớn chón chổn chờn chõn chồn chơn chỏn chôn chộn 释义 汉字:𨀛 𤶐 𦛊 𤞐 㹠 屯 疲惫 獾,貂