chút 释义: chút chut,英语单词,主要用作感叹词,作感叹词时译为“咄!啧!(表示不耐烦、吃惊)”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𡮇:rốt, chút 𡭧:chút :chút 𡮍:chút 𢮬:chút 𡭱:chút啐:chụt, tủi, thoắt, tát, tối, chút, suốt, trót, trốt, nuốt, chọt, chót, thối, chốc, thốt, thọt, rút, vót 𡭲:chút, trút 㤕:chút, trót, sót, xót 拙:nhốt, chuyết, sụt, đúc, chút, choắt, suốt, choét, chót, chốt, trút :chút User:Wjcd/paro/chut 释义 汉字:拙 𡭱 𡭧 㤕 𢮬 𡮇 𡭲 啐 𡮍 一点儿,少许 玄孙