chôn_cất是什么意思_chôn_cất读音|解释_chôn_cất同义词|反义词

chôn_cất

越南语

组成

chôn cất

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 埋葬