chéo 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 袑:xéo, thiệu, chéo 𧝨:chéo 湥:dột, sụt, giột, đột, thụt, giọt, chéo, xụt, lụtUser:Wjcd/paro/cheo 释义 汉字: 𧝨 湥 袑 斜