chân_thật是什么意思_chân_thật读音|解释_chân_thật同义词|反义词

chân_thật

越南语

组成

chân thật真實

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 真实