cai 释义: cai 计算机辅助教学(Computer Aided Instruction ,简称CAI)是在计算机辅助下进行的各种教学活动,以对话方式与学生讨论教学内容、安排教学进程、进行教学训练的方法与技术。 参见百度百科介绍 黎语 发音 (标准黎语) IPA(帮助):/t͡sʰai˥˧/名词 cai 树参考资料 文明英; 文京 (2006) 黎语基础教程[1], 北京: 中央民族大学出版社, ISBN 978-7-81108-001-8, OCLC 784096673越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 垓:cai 剀:cai, cái, khải 侅:cai 荄:cai 阂:hạch, cai, hãi, ngại 该:cai, ai 賌:cai 赅:cai 硙:ngôi, cai, ngại 陔:cai 垓:cai, giai胲:hạch, cai, cải, hợi 赅:cai 剀:cai, cái, khải 硙:ngôi, cai, ngại 该:cai 颏:hài, cai 颏:hài, cai 豥:cai 姟:cai 祴:cai (常用字) 赅:cai 荄:cai 硙:cai, ngại 垓:cai, giai该:cai 剀:cai, cái 陔:cai 喃字 垓:cai 剀:cai, khải 侅:cai, hời 荄:cây, cay, cai, gay, gai 颏:cai, hài 该:cơi, cai, hài 賌:cai 颏:cai, hài 垓:cai, gây, gay胲:cải, cai, hạch 赅:cai 剀:cai, khải 赅:cai 该:cai 豥:cai 姟:cai 陔:cai 相似国语字 cái cải cãi cài cai 释义 该管 戒除 满语 茶