cự_phách是什么意思_cự_phách读音|解释_cự_phách同义词|反义词

cự_phách

越南语

组成

cự phách巨擘

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 巨擘