cười 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 唭:khì, khi, gầy, cười 䶞:cười 相似国语字 cuối cưới cuội Cuội cười Cuối cưỡi 释义 笑,嘻笑 讥笑