cướp 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 劫:kiếp, cướp 给:cấp, cúp, cướp, cắp, góp, cóp 劫:kiếp, cướp, hiếp劫:kiếp, cướp :kiếp, cướp 劫:kiếp, cướp 释义 抢夺,劫取,夺取