cách_mạng是什么意思_cách_mạng读音|解释_cách_mạng同义词|反义词

cách_mạng

越南语

组成

cách mạng革命

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 革命
    Cách mạng Văn hóa 文化大革命
    Cách mạng Công nghiệp 工业革命