buốt 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 扑:buốt, phốc, bốc, vọc, vốc, phác, buộc, vục 𤺭:buốt𤏫:buốt, vuột 𤶽:buốt, mụt 相似国语字 buốt buột 释义 刺痛 刺骨组词 buôn buốt 凉飕飕 buốt cóng 冻僵 buốt như kim châm 冷风刺骨 giá buốt 冰冷 冷刺骨 lạnh buốt 冷彻骨 冷峭 rét buốt 冷刺骨