biệt是什么意思_biệt读音|解释_biệt同义词|反义词

biệt

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 分别
  2. 无影无踪

  • bái biệt 拜别
  • bán theo giá đặc biệt 特价出售
  • biện biệt điều phải trái 辩别是非
  • biện biệt 辩别
  • biền biệt 音讯杳然
  • biệt chu 雌雄异株
  • biệt cư 分居
  • biệt đãi 优待,另眼看待
  • biệt dạng 面目全非,面貌一新
  • biệt danh 别名,绰号
  • biệt động đội 别动队
  • biệt dược 特剂 特制药
  • biệt giam 羁押,拘留
  • biệt hiệu 笔名 绰号
  • biệt kích ①别动队 ②袭击,偷袭
  • biệt ly 别离
  • biệt mãi không thấy về 久去不回
  • biệt mù 遥远
  • biệt ngữ thương mại 商业术语
  • biệt phái 临时调动 宗派
  • biệt phòng ①单间 ②客房 ③别房,别室,妾
  • biệt tài 别才,奇才
  • biệt tăm biệt tích 无影无踪
  • biệt tăm 失踪,音渺
  • biệt thự 别墅
  • biệt tịch 孤僻,孤寂
  • biệt tích 失踪
  • biệt tin 杳无音信
  • biệt vô âm tín 杳无音信
  • biệt xứ 流放
  • bưu phẩm gửi nhanh đặt biệt 特快专递
  • cá biệt hóa 确定整批货物中的一部分货物为合同所指的货物
  • cá biệt 个别
  • cách biệt 隔别,离别
  • cáo biệt 告别
  • chào từ biệt 告辞
  • chi phí sai biệt về số lượng 差量成本
  • chi phí sai biệt 差别成本
  • chuyên biệt 专类
  • đặc biệt 特别 特殊 与众不同
  • đại lý đặc biệt 特别代理人
  • đảm bảo cá biệt 各别担保
  • đi biền biệt 一去无音信
  • đơn bảo hiểm chuyên biệt 单独保险单
  • đơn vị ghi sổ đặc biệt 特别记账单位
  • giá cả phân biệt 差别价格
  • giá đặc biệt hoặc giá ưu tiên đặc biệt 特价或特惠价
  • giá đặc biệt 特价
  • giá ở định đặc biệt 特价 平价
  • giám biệt 鉴别
  • giảm giá đặc biệt 特别大减价
  • giấy phép cá biệt 个别许可证
  • giấy phép đặc biệt 特别许可证
  • giấy phép nhập khẩu đặc biệt 专案进口签证
  • giấy phép xuất khẩu đặc biệt 出口特许证
  • hàng cá biệt hóa 确认货物
  • hàng chưa cá biệt hóa 未确认货物
  • hàng đặc biệt 特别货物
  • hàng mỹ thuật đặc biệt 特种工艺美术
  • hàng xuất khẩu theo giấy phép đặc biệt 执特别许可证出口的商品
  • hối suất phân biệt 差别汇率
  • hợp đồng cá biệt 个别合同
  • kế toán sai biệt 差别会计
  • khác biệt về dự toán chi phí chế tạo cố định 固定制造费用预算差异
  • khác biệt về giá cả chi phí chế tạo cố định 固定制造费用价格差异
  • khác biệt về khả năng chi phí chế tạo cố định 固定制造费用能量差异
  • khác biệt về số lượngchi phí chế tạo cố định 固定制造费用数量差异
  • khác biệt 区别 不同
  • khoảng sai biệt giá cả 价格差异
  • không có quyền đặc biệt nhận mua cổ phiếu mới phát hành 对新发行股票无特别认购权
  • khu biệt 区别
  • khu đặc biệt 特区
  • lao động không cần kỹ năng đặc biệt 不需技术就能做的工作
  • luật lợi ích sai biệt 差别利益法则
  • lũng đoạn định giá phân biệt 差别定价垄断
  • lương tính theo sản phẩm phân biệt 差别计件工资
  • ly biệt 离别
  • mạng riêng biệt 专用网
  • mậu dịch đặc biệt 专门贸易
  • mức lãi sai biệt 差额收益
  • ngân sách đặc biệt 特别预算
  • phạm vi sai biệt có thể chấp nhận được 可接受差异范围
  • phân biệt đối sử không hợp lý 不合理的差别待遇
  • phân biệt đối xử 歧视
  • phân biệt hóa 差别化
  • phân biệt 分别处理 分辨 辨别 鉴别
  • phán định đặc biệt 特别裁定
  • phân tích ba sai biệt chi phí chế tạo 三差异制造费用分析
  • phân tích số lượng sai biệt 差量分析
  • phương pháp định giá theo sai biệt nhu cầu 需求差异定价法
  • phương pháp giám định cá biệt 个别鉴定法
  • phương pháp khấu hao cá biệt và phương pháp khấu hao phân nhóm 个别折旧法和分组折旧法
  • phương pháp tính giá hàng tồn khobằng giám định cá biệt 个别鉴定存货计价法
  • Quỹ đặc biệt A rập cho các nước nhập khẩu dầu lửa châu Phi 非洲石油进口国阿拉伯特别基金会
  • Quỹ đặc biệt của Liên hợp quốc để phát triển kinh tế 联合国经济发展特别基金
  • quỹ thu nhập đặc biệt 特种收入基金
  • quỹ vay tín dụng đặc biệt 特别信贷基金
  • quyền kinh doanh đặc biệt 专营权 特许权
  • quyền lưu giữ đặc biệt 特别留置权
  • quyền lưu giữ tài sản chỉ định đặc biệt 特定财产留置权
  • quyền rút tiền đặc biệt 特别提款权
  • quyền rút vốn đặc biệt 特别提款权
  • quyền sở hữu đặc biệt về vật chất 特有物权
  • quyền vay đặc biệt 特别借款权
  • riêng biệt 分别地 特殊的 专有的
  • rủi ro cá biệt 个别风险
  • sai biệt chi phí 成本差异
  • sai biệt có thể chất nhận được 可接受的差异
  • sai biệt giá cả 价格差异
  • sai biệt hóa 差异化
  • sai biệt lãi suất 利率差异
  • sai biệt lãi 利率差异
  • sai biệt ngược 负差异
  • sai biệt về giới tính 性别差异
  • sai biệt 差别
  • sinh ly tử biệt 生离死别
  • số đặc biệt 特刊 特号
  • sự khác biệt năng lượng 能量差异
  • sự sai biệt hiệu xuất lao động 工作效率差异
  • sự sai biệt hiệu xuất nhân công 工作效率差异
  • sự sai biệt lượng nhân công sử dụng 用工量差异
  • tạ biệt 谢别 告别 告辞
  • tách biệt 分离 分开
  • tài khoản đặc biệt 专用账户 特种账单
  • tạm biệt (客套话)告辞 再见
  • tặng biệt 赠别
  • thu nhập sai biệt về số lượng 差量收益
  • thu nhập sai biệt 差额收益
  • thuế phân biệt 差别关税
  • thuế quan phân biệt 差别关税
  • thuế quan ưu đãi đặc biệt của Anh 英联邦特惠关税
  • thuế tiêu thụ đặc biệt 特殊消费税
  • tỉ suất lợi nhuận sai biệt 差额利润比率
  • tiễn biệt 饯别 送别
  • tiền lương phân biệt 差别工资
  • tiếp thị bằng phương pháp khác biệt 用不同方法营销
  • tính biệt 性别
  • tống biệt 送别
  • trách nhiệm cá biệt 各别责任
  • trừ phi có quy định đặc biệt khác 除非特别规定
  • từ biệt 辞别
  • tỷ suất lợi nhuận sai biệt 差别利润率
  • viễn biệt 远别 远离 永别