bi%E1%BA%BFt_bao 越南语 组成 biết bao 读音 北部方言(河内): 中部方言(顺化): 南部方言(西贡): 释义 多少 biết bao chiến sĩ đã hy sinh vì độc lập dân tộc 多少战士为民族独立而牺牲 多么 đẹp biết bao, đất nước của chúng ta! 我们的祖国是多么的美丽!