bi%E1%BA%BFm 越南语 发音 北部方言(河内): 中部方言(顺化): 南部方言(西贡): 汉越音 窆:biếm, biểm 辩:biến, biếm, biện 眨:biếm, triếp, tráp, trát 贬:biếm 砭:biếm, biêm 贬:biếm 辩:biến, biếm, biên, biện 辨:biến, biếm, ban, biện (常用字) 贬:biếm 窆:biếm 喃字 辨:ban, bẹn, biến, biếm, biện 贬:biếm, bâm, bấn, mém 贬:biếm 窆:biếm 相似国语字 biêm biếm biểm 释义 贬 组词 bao biếm 褒贬 biếm họa 漫画,讽刺画 biếm truất 贬黜 châm biếm 讽刺 giọng châm biếm 讽刺口吻 tranh biếm họa 漫画 讽刺画 tranh châm biếm 讽刺画,漫画 văn châm biếm 小品文 讽刺性的文章 杂文