bi%E1%BA%BFc是什么意思_bi%E1%BA%BFc读音|解释_bi%E1%BA%BFc同义词|反义词

bi%E1%BA%BFc

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 碧绿的,翠绿的
  2. 碧蓝的,海蓝的

组词

  • đậu biếc  蝶豆
  • màu biếc  碧色
  • non xanh nước biếc  青山绿水
  • nước non xanh biếc  青山绿水
  • xanh biếc  碧绿色