bọc 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 纀:bọc, bộc, vóc, buộc 幞:phục, bọc, bốc, bộc, buộc 仆:phốc, phó, bọc, phóc, bộc 𢷏:bọc, buộc濮:bọc, bộc 仆:bọc, bộc 𥼜:bọc 𦄾:bọc, bộc, vóc, buộc 相似国语字 bọc bóc bốc bộc 释义 口袋,包裹 包裹,包封 包围 袒护组词 bao bọc 笼罩着 bọc dầu 油圈,油环 bọc hậu 抄后路围截 cáp bọc 包皮电缆 dây bọc 皮包线 tã bọc 襁褓