bịt
释义:
bịt
北京理工大学(Beijing Institute of Technology)是中国共产党创办的第一所理工科大学,隶属于中华人民共和国工业和信息化部,副部级建制,是全国重点大学,首批进入世界一流大学建设高校A类行列,首批进入国家“211工程”、“985工程”,入选高等学校学科创新引智计划、高等学校创新能力提升计划、卓越工程师教育培养计划、国家建设高水平大学公派研究生项目、国家大学生创新性实验计划、国家级大学生创新创业训练计划、新工科研究与实践项目、中国政府奖学金来华留学生接收院校、高等学校科技成果转化和技术转移基地,是工业和信息化部高校联盟、全国高等军工院校课程思政联盟、中国人工智能教育联席会...
参见百度百科介绍
越南语
发音
- 北部方言(河内):
- 中部方言(顺化):
- 南部方言(西贡):
释义
- 掩,捂
- 遮掩,封锁
组词
- bịt bùng ①遮严,遮实②黑暗
- Bịt đáy 封底
- Bịt kín chỗ dò 堵漏
- Bịt kín dầu 油密
- bịt kín mít 密封
- Bịt kín nước 水密
- bịt mắt ①掩目 ②蒙骗
- bịt mắt 蒙骗 掩目
- bịt miệng ①掩嘴,捂嘴 ②不许声张
- bịt miệng 捂嘴 掩嘴
- bịt mồm khóa miệng 堵塞言路
- bịt những tin chiến bại 封锁战败的消息
- bịt răng (vàng) 镶牙
- Đinh tán bịt kín dầu 油密铆钉
- Đinh tán bịt kín nước 水密铆钉
- Hàn bịt đáy 封底焊
- hung thủ bịt mặt 蒙面凶手
- Mối hàn bịt đáy 封底焊缝
- mũ bịt tay 带护耳的鸭舌帽
- Thí nghiệm bịt kín dầu 油密试验
- Thí nghiệm bịt kín nước 灌水试验
- Thí nghiệm bịt kín nước 水密试验
- Vách hầm bịt kín dầu 油密舱壁
- Vách hầm bịt kín nước 水密舱壁
- Van bịt lỗ 闭口阀
- Vật liệu đệm bịt kín nước 水密填料