bệnh_nhi是什么意思_bệnh_nhi读音|解释_bệnh_nhi同义词|反义词

bệnh_nhi

越南语

组成

bệnh nhi病兒

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 病儿,患病儿童