bặng_nhặng是什么意思_bặng_nhặng读音|解释_bặng_nhặng同义词|反义词
bặng_nhặng
越南语
组成
bặng
nhặng
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
见
bắng nhắng
- 快捷目录 -
越南语
组成
发音
释义
返回顶部