bắt_chước是什么意思_bắt_chước读音|解释_bắt_chước同义词|反义词

bắt_chước

越南语

组成

bắt chước

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 模拟模仿