bận_lòng是什么意思_bận_lòng读音|解释_bận_lòng同义词|反义词

bận_lòng

越南语

组成

bận lòng

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 担心忧虑