bạch_câu_quá_khích是什么意思_bạch_câu_quá_khích读音|解释_bạch_câu_quá_khích同义词|反义词
bạch_câu_quá_khích
越南语
组成
bạch
câu
quá
khích
[
白駒過隙
]
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
白驹过隙
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
发音
释义
返回顶部