bưu是什么意思_bưu读音|解释_bưu同义词|反义词

bưu

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:彪 滮 邮 厖 骉 虭 骉 邮 芚 髟 不

组词

  • bảng giá cước phí bưu chính 邮价表
  • bảo hiểm vận chuyển đường bưu điện 邮政运输保险
  • bộ bưu điện 邮电部
  • bưu ảnh 明信片
  • bưu chính 邮政
  • bưu chính nông thôn 乡邮
  • bưu cục 邮局
  • bưu cục phụ 邮政分局
  • bưu điện ①邮电,邮政 ②邮电局
  • bưu đình 邮亭
  • bưu hối 邮汇
  • bưu kiện 邮件
  • bưu kiện băng ghi âm 录音邮件
  • bưu kiện bảo đảm 保价邮件
  • bưu kiện cấp tốc 快递邮件
  • bưu kiện hàng không 航空包裹 航空邮件
  • bưu kiện phát chuyển nhanh quốc tế 国际特快专递邮件
  • bưu kiện quảng cáo 广告邮件
  • bưu kiện quốc tế 国际邮件
  • bưu kiện trong nước 国内邮件
  • bưu phẩm 邮件
  • bưu phẩm gửi nhanh đặt biệt 特快专递
  • bưu phẩm vận chuyển bằng đường biển 海运信件
  • bưu phí 邮费
  • bưu phiếu 汇票
  • bưu tá 邮递员
  • bưu thiếp 明信片
  • bưu thiếp có trả lời 双明信片
  • bưu trạm 邮站
  • Chế-que bưu chính 邮政支票
  • Cước phí phụ thêm cho bưu kiện gửi máy bay 航空附加费邮件
  • cước phí phụ thêm cho bưu kiện gửi máy bay 邮件航空附加费
  • dấu bưu điện 邮戳
  • dấu ngày tháng của bưu chính 邮政日戳
  • Đưa gửi bưu điện 交邮报送
  • giấy xác nhận gửi qua bưu điện 邮寄证实书
  • gói bưu kiện nhỏ 小邮件包裹
  • gửi bưu điện lần thứ nhất 第一次付邮
  • gửi qua bưu điện 通过邮局寄送
  • hãng bán hàng qua đường bưu điện 邮购商店
  • hối phiếu của ngành bưu chính quốc tế 国际邮政汇票
  • mạng bưu chính 邮政网
  • mạng bưu chính truyền thống 传统邮政网
  • mạng lưới bưu chính 邮政网
  • mạng lưới bưu cục 邮局网
  • miễn cước bưu điện 免邮费
  • mua hàng qua bưu điện 邮购
  • ngành bưu chính-viễn thông 邮政-通讯部门
  • phiếu gửi bưu kiện 包裹邮寄单
  • quà thưởng nhỏ để trong quảng cáo gửi bưu điện 推销信函附件
  • quảng cáo trực tiếp qua bưu điện 直接函件广告
  • tàu bưu phẩm 邮船 邮轮
  • tiền gửi qua bưu điện 邮政汇款
  • Toa hành lý bưu diện 行李邮政车
  • tổng cục bưu điện 邮电总局
  • trữ kim bưu chính 邮政储金
  • trưởng bưu cục 邮局局长
  • vận chuyển bưu điện 邮政运输
  • vận chuyển bưu kiện quốc tế 国际邮件运输
  • xe lửa chuyển bưu phẩm 邮政列车