bơm是什么意思_bơm读音|解释_bơm同义词|反义词

bơm

释义:

bơm

朴春(Park Bom),1984年3月24日出生于韩国首尔,韩国女歌手,前女子演唱组合2NE1成员。2005年,朴春被韩国YG娱乐公司发掘,开始练习生生涯。2006年,与李孝利、李准基拍摄三星公司的广告,受到关注。2009年5月6日,以演唱组合2NE1成员身份正式出道;同年10月28日,发行首张个人单曲《You And I》,获得第11届Mnet亚洲音乐大奖最佳数码单曲奖。2011年4月21日,发行第二首个人单曲《Don't Cry》。2014年,参加韩国SBS电视台综艺节目《Roommate》。2016年11月25日,韩国YG娱乐公司宣布朴春不再续约而离开公司,其所属的2NE1组合正式解散...

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 泵入

组词

  • bàn thí nghiệm bơm dầu máy 机油泵试验台
  • bánh lá(cánh bơm) 叶轮
  • bánh răng bị động của máy bơm dầu nhờn 机油泵被动齿轮
  • bánh răng chủ động của máy bơm dầu nhờn 机油泵主动齿轮
  • bơm cái dầu phanh 制动总泵
  • bơm cao áp 高压泵
  • bơm cấp dầu 供油泵
  • bơm chân không 真空泵
  • bơm chữa cháy 救火水龙
  • bơm chữa cháy 救火水龙 灭火泵 消防泵
  • bơm con dầu phanh 制动分泵
  • bơm dầu ①油泵 ②手油枪
  • bơm dầu áp 油压泵 液压泵
  • bơm dầu bôi trơn 滑油泵
  • bơm dầu kiểu bánh khía 齿轮式油泵
  • bơm dầu kiểu màng 膜式泵
  • bơm dầu kiểu pít-tông 柱塞式油泵
  • bơm dầu ly tâm 离心油泵
  • bơm dầu máy 机油泵
  • bơm dầu nhờn 润滑泵 润油泵
  • bơm dầu nhờn kiểu bánh khía 齿轮润滑泵
  • bơm đẩy 推力泵 排出泵
  • bơm điện ngưng tụ 电动凝结水泵
  • bơm điện tiếp nước 电动给水泵
  • bơm điện tuần hoàn 电动循环泵
  • bơm đo áp 测压泵
  • bơm đổi khí 换气泵
  • bơm gia tốc 加速泵
  • bơm hãm dầu 制动油泵
  • bơm hãm dầu phụ 制动分泵
  • bơm hơi 打气,充气
  • bơm khí nén 抽气泵
  • bơm lọc dầu 滤油泵
  • bơm mỡ 黄油枪
  • bơm nâng 提升泵
  • bơm nèn chất lỏng 液压泵
  • bơm nén hơi kiểu pittông 活塞式空气压缩机
  • bơm nèn khí 压气泵 充气泵
  • bơm nhớt 机油泵
  • bơm nhựa 塑料泵
  • bơm nước 水泵
  • bơm nước va 液压顶泵
  • bơm nước xà phòng 皂液泵
  • bơm phồng ①虚诞,侈谈 ②夸张 夸大其词 言过其实 大吹大擂
  • bơm phụ 分泵
  • bơm phun chân không 真空喷射泵
  • bơm phun thuốc bột 喷粉器
  • bơm quay tay 手摇泵
  • bơm tay 手摇泵
  • bơm thụt khí 排气泵
  • bơm thủy ngân 水印泵
  • bơm tiêm 注射器
  • bơm tiền để kích thích kinh tế 刺激经济的政府投资泵
  • bơm to 夸大
  • bơm tự động 自动泵
  • bơm tuần hoàn 循环泵
  • bơm tuần hoàn thuận nghược 正逆循环泵
  • bơm vòi rồng 救火水龙 消防泵 龙头泵
  • bơm xăng 汽油泵
  • bơm xe 打气泵
  • bu lông cố định bơm nước 水泵固定螺丝
  • buồng bơm 泵室
  • cần kéo màng bơm 泵膜拉杆
  • cần pít-tông bơm gia tốc 加速泵活塞杆
  • chơm bơm 头发蓬松(南部语)
  • dầu bơm gió 风泵油
  • đầu tóc chơm bơm 满头乱发
  • đồ chơi bơm khí 充气玩具
  • giếng bơm 抽水井
  • Huyện Trảng bơm 长泵县
  • Lò-xo cần bơm 摇臂弹簧
  • Lò-xo màng bơm 泵膜弹簧
  • lưỡi gà bơm dầu 油泵止回阀
  • lưỡi gà bơm tay 手压油泵止回阀
  • màng bơm 泵膜
  • màng bơm xăng 汽油泵膜
  • máy bơm (kiểu)pittông 活塞泵
  • máy bơm 水泵 抽水机 喷雾器
  • máy bơm chạy bằng hơi 蒸汽抽水机
  • máy bơm kiểu vãng thức 往复式水泵
  • máy bơm ly tâm 离心泵
  • máy bơm nước 抽水机
  • máy bơm nước ly tâm 离心水泵
  • máy bơm thuốc sát trùng 喷雾杀虫器
  • máy bơm tuabin 涡轮泵
  • nắp bơm xăng 汽油泵盖
  • ống bơm 泵 打气筒 喷雾器
  • Phớt chắn dầu cần kéo màng bơm 泵膜拉杆油封
  • Pittông của bơm cái 总泵活塞
  • quả đào(cam)của bơm xăng 汽油泵凸轮
  • tấm nắp bơm nước 水泵盖板
  • tấm nối bơm gia tốc 加速泵连接片
  • tay bơm 手摇臂
  • tay kéo bơm hút nước 注水器手把杠杆
  • tay truyền cần bơm 摇臂连杆
  • trạm bơm nước 水泵站
  • van một chiều của bơm dầu 油泵止回阀
  • van một chiều của bơm dầu bằng tay 手压油泵止回阀
  • van xăng ra của bơm gia tốc 加速泵出油活门
  • van xăng vào của bơm gia tốc 加速泵进油活门
  • vỏ bơm xăng 汽油泵壳
  • vòng hãm ổ bi bơm nước 水泵轴承锁环
  • xy-lanh tổng bơm 总泵缸