bùa是什么意思_bùa读音|解释_bùa同义词|反义词

bùa

释义:

bùa

《Bua》是一部电影,编剧是Sonya Supple-Gildea,制作人是科斯汀·谢里丹,主演有Jemma Harris、米奇·拉里、Marcus Lamb等。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 符箓

组词

  • bùa bả 迷魂药
  • bùa chú 符咒
  • bùa cứu mạng 护命符
  • bùa dấu 护身符
  • bùa gió 迷药
  • bùa hộ mệnh 护命符
  • bùa hộ thân 护身符
  • bùa mê 迷符,迷药
  • bùa nhà không thiêng 家符不灵
  • bùa yêu 爱符
  • chim vẽ bùa 啄木鸟
  • lá bùa bảo mệnh 护身符
  • thuốc bùa mê 媚药 春药