bôn_tẩu是什么意思_bôn_tẩu读音|解释_bôn_tẩu同义词|反义词

bôn_tẩu

越南语

组成

bôn tẩu奔走

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 奔走