bôi是什么意思_bôi读音|解释_bôi同义词|反义词

bôi

释义:

bôi

BOI(Binding Optical Inspection)的全称是绑定光学检测,是基于光学原理来对绑定生产中遇到的常见缺陷进行检测的设备。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 涂,擦

组词

  • bôi bác 支吾,搪塞
  • bôi dầu 抹油,擦油,上油
  • bôi đen 抹黑;诋毁,歪曲
  • bôi mặt 化妆
  • bôi mép 只够塞牙缝的
  • bôi nhọ ①抹黑 ②诋毁,污蔑
  • bôi phá [美术]涂抹
  • bôi râu đánh phấn 粉墨登场
  • bôi sáp 上蜡
  • bôi sổ 了账
  • bôi thuốc 敷药,上药
  • bôi trét 涂补(墙壁等)
  • bôi tro trát trấu 在人脸上抹黑
  • bôi trơn 加润滑剂
  • bôi vẽ 粉饰
  • bôi vôi 涂灰作记号
  • bơm dầu bôi trơn 滑油泵
  • chất bôi trơn 润滑剂
  • đãi bôi 假惺惺 假招数
  • dầu bôi trơn, dầu nhờn 润滑油
  • giao bôi 交杯
  • gọt gáy bôi vôi 刮颈涂灰(古刑罚之一,罪囚被刮去颈毛涂上白灰以示罚
  • hậu bôi 饭后喝酒
  • Huyện Kim Bôi 金杯县
  • kem bôi mặt 雪花膏 美容霜
  • làm bôi bác 敷衍了事
  • Làm lạnh (làm nguội) và bôi trơn 冷却与润滑
  • miệng thơn thớt, dạ ớt bôi 口蜜腹剑
  • mỡ bôi trơn (工业用)黄油
  • mời đãi bôi 假请
  • nói đãi bôi 说门面话 说应酬话 假招子
  • thuốc bôi 外用药
  • thuốc bôi 糊剂
  • Vú dầu bôi trơn hình vòng 环形润滑油杯