bò_bía是什么意思_bò_bía读音|解释_bò_bía同义词|反义词

bò_bía

越南语

词源

源自潮州话 薄餅

发音

名词

bò bía

  1. 越南春卷

同义词

  • (春卷) bía, bánh bía

衍生词

  • bánh bía
  • bía

相关词

  • gỏi cuốn