bình_thường是什么意思_bình_thường读音|解释_bình_thường同义词|反义词

bình_thường

越南语

组成

bình thường平常

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 正常普通寻常
  2. 平常日常每天