bánh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 锽:huỳnh, hoàng, bánh 碰:tịnh, bính, binh, bánh 庳:bỉ, tỉ, tỷ, ty, ti, tý, tì, tí, bí, bánh 䗒:tung, bánh榵:bánh 蟔:bánh 蓻:bánh 碰:bánh (常用字) 碰:bánh 喃字 𨋣:bánh 饼:bính, bánh 𩛄:bánh 𥹘:bánh 碰:bính, bánh𤖶:bánh 迸:bính, bánh 碰:bánh 軿:phanh, bánh, bình, biền 相似国语字 banh bánh bảnh bành bạnh 释义 饼食 饼状物 一块 轮子