Vạn_Lý_Trường_Thành是什么意思_Vạn_Lý_Trường_Thành读音|解释_Vạn_Lý_Trường_Thành同义词|反义词

Vạn_Lý_Trường_Thành

越南语

组成

vạn lý trường thành萬里長城

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 万里长城长城