Thiên_Xứng是什么意思_Thiên_Xứng读音|解释_Thiên_Xứng同义词|反义词

Thiên_Xứng

越南语

词源

天秤的汉越音

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

名词

  1. 天秤座
  2. 天秤宫

同义词

  • Thiên Bình
  • Cân Xứng