Thánh_Mẫu是什么意思_Thánh_Mẫu读音|解释_Thánh_Mẫu同义词|反义词

Thánh_Mẫu

越南语

词源

汉越词,来自聖母

发音

专有名词

Thánh Mẫu

  1. 圣母:越南女神的尊称
  2. 圣母玛利亚

衍生词

  • Đinh Triều Thánh Mẫu
  • Lâm Cung Thánh Mẫu (林宮聖母)
  • Lục Cung Thánh Mẫu (陆宮聖母)
  • Thiên Hậu Thánh Mẫu (天后聖母)
  • Thủy Long Thánh Mẫu (水龍聖母)