越南语
其他写法
词源
汉语 佛 (“佛陀”, 汉越词:Phật)的非汉越词读音,源自巴利语 buddha (“觉悟的”)或梵语 बुद्ध (buddha)。或直接来自梵语 बुद्ध (buddha)。源头仍有争议。
发音
专有名词
Bụt (侼)
- Phật (“佛陀”) 的另一种写法
- Template:RQ:Thich Nhat Hanh Trai tim cua But
- (民间传说) 白胡子白衣老者,为善良智者的形象
- Ông Bụt bất ngờ hiện ra, hỏi: "Vì sao con khóc?"
- 白胡子老头不知从哪里走过来问道,“小朋友,你为什么在哭呢?”
派生词
派生词
- Bụt chùa nhà không thiêng
- bụt nhà không thiêng
参考资料
- "Bụt" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)