Bụt是什么意思_Bụt读音|解释_Bụt同义词|反义词

Bụt

释义:

Bụt

but是一个英文单词,副词、介词、连词,作副词时意思是“仅仅,只”,作介词时意思是“ 除…以外”,作连词时意思是“但是;而是;然而”。

参见百度百科介绍

越南语

其他写法

词源

汉语 (佛陀, 汉越词Phật)的非汉越词读音,源自巴利语 buddha (觉悟)梵语 बुद्ध (buddha)。或直接来自梵语 बुद्ध (buddha)。源头仍有争议。

Phật同源对似词

发音

专有名词

Bụt ()

  1. Phật (佛陀) 的另一种写法
    • Template:RQ:Thich Nhat Hanh Trai tim cua But
  2. (民间传说) 胡子白衣老者,为善良智者的形象
    Ông Bụt bất ngờ hiện ra, hỏi: "Vì sao con khóc?"
    白胡子老头不知从哪里走过来问道,“小朋友,你为什么在哭呢?”

派生词

派生词
  • Bụt chùa nhà không thiêng
  • bụt nhà không thiêng

参考资料