𱦲怎么读_𱦲是什么意思_𱦲字词语|成语

𱦲

跨语言

汉字

𱦲部+8画,共11画,部件组合:⿰

参考资料

编码

  • Unicode编码:
    • 十进制:203186
    • UTF-8:f0 b1 a6 b2
    • UTF-16:d886 ddb2
    • UTF-32:000319b2

岱依语

名词

𱦲 (mươi)

  1. mươi ()喃字

参考资料

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典]‎[1] (越南语), 河内: 社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)