𱦲 跨语言 汉字 𱦲(水部+8画,共11画,部件组合:⿰氵枚) 参考资料 万国码:U+319B2编码 Unicode编码: 十进制:203186 UTF-8:f0 b1 a6 b2 UTF-16:d886 ddb2 UTF-32:000319b2岱依语 名词 𱦲 (mươi) mươi (“霜,露”) 的喃字。参考资料 Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典][1] (越南语), 河内: 社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)