𱎚 跨语言 汉字 𱎚(人部+2画,共4画,部件组合:⿻人𰀪) 来源 万国码:U+3139A编码 Unicode编码: 十进制:201626 UTF-8:f0 b1 8e 9a UTF-16:d884 df9a UTF-32:0003139a岱依语 名词 𱎚 cần (“人”) 的喃字。参考资料 Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典][1] (越南语), 河内: 社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)