𱎚怎么读_𱎚是什么意思_𱎚字词语|成语

𱎚

跨语言

汉字

𱎚部+2画,共4画,部件组合:⿻𰀪

来源

编码

  • Unicode编码:
    • 十进制:201626
    • UTF-8:f0 b1 8e 9a
    • UTF-16:d884 df9a
    • UTF-32:0003139a

岱依语

名词

𱎚

  1. cần ()喃字

参考资料

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典]‎[1] (越南语), 河内: 社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)