𱍰 跨语言 汉字 𱍰(丨部+7画,共8画,部件组合:⿰リ亚) 参考资料 万国码:U+31370编码 Unicode编码: 十进制:201584 UTF-8:f0 b1 8d b0 UTF-16:d884 df70 UTF-32:00031370岱依语 名词 𱍰 lếch (“铁”) 的喃字。参考资料 Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典][1] (越南语), 河内: 社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)