报仇 发音/读音: [ bào chóu ] 笔画总数: 繁体字:報仇 报仇 [发音:bào chóu,baochou,] 采取行动来打击仇敌:~雪恨。 来源于新华字典·百度汉语 汉语 写法 规范字(简化字):报仇(中国大陆、新加坡、马来西亚) 繁体字:報仇(中国大陆、新加坡、马来西亚) 国字标准字体:報仇(台湾) 香港标准字形:報仇(香港、澳门)读音 国语/普通话汉语拼音 bàochóu 注音符号 ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ 国际音标 通用拼音 bào chóu 闽南语白话字 pò-siû 台罗拼音 pò-siû 释义 见“报仇”。翻译 翻译 英语:to revenge; to requite; to pay (or settle) an old score; to get (or take) one's revenge 越南语:sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận