ấn_chương是什么意思_ấn_chương读音|解释_ấn_chương同义词|反义词

ấn_chương

越南语

组成

ấn chương印章

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 印章