đuổi 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 duôi dười duổi dưới duỗi dượi duối 释义 汉字:𨆏 𨘗 𧻐 𨆷 対 𨒻