điếc 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 的:đét, đích, điếc, đít, đếch 旳:đích, điếc 相似国语字 diếc diệc điếc 释义 汉字:旳 的 𦖡 𤷭 𦗽 聋,耳聋 不爆炸