đột_nhiên是什么意思_đột_nhiên读音|解释_đột_nhiên同义词|反义词
đột_nhiên
越南语
组成
đột
nhiên
[
突然
]
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
突然
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
发音
释义
返回顶部