đề_kháng是什么意思_đề_kháng读音|解释_đề_kháng同义词|反义词

đề_kháng

越南语

组成

đề kháng抵抗

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 抵抗